Bộ đề cương ôn tập học kỳ 1 lớp 1 theo chuyên đề
CHỦ ĐỀ 1: SỐ VÀ CẤU TẠO SỐ
- Số
0 1 5 10
10 9 2
- Viết (theo mẫu):
Mẫu a) b)
Bốn gồm một và ba …………………………. …………………………..
c) d) e)
…………………… ………………………. ………………………..
- Số
a) 4 gồm 2 và…….
d) 9 gồm 5 và…….
h) 7 gồm 4 và…….
l) 3 gồm 1 và…….
b) 5 gồm 4 và…….
e) 6 gồm 3 và…….
i) 10 gồm 6 và…….
m) 8 gồm 4 và…….
c) 8 gồm 3 và…….
g) 5 gồm 2 và…….
a) 10 gồm 2 và…….
a) 9 gồm 1 và…….
4
1 3
9
4
5
8
4
6
5
10
5
2
- Viết số vào chỗ chấm:
. . . . . . . . . . . . . . . .
- Viết các số:
a) Từ 0 đến 2:
c) Từ 6 đến 8:
b) Từ 3 đến 5:
d) Từ 8 đến 10:
e) Từ 0 đến 10:
g) Từ 10 đến 0:
6*. Đổi chỗ một que diêm trong hình dưới đây:
a) Để được số 6 b) Để được số 9 c) Để được số 0
Số 6 Số 9 Số 0
Em tìm hiểu rồi ghi chữ hoặc số thích hợp vào chỗ chấm:
- a) Lớp em có………tổ, là tổ……………………………………………………….
b) Tổ em có ………bạn nữ và ……………….bạn nam.
c) Số bạn nam trong tổ em…………..số bạn nữ.
3
8. a) Mỗi tuần , lớp em học………môn, là các môn……………………………….. ……………………………………………………………………………………………. b) Khối lớp 1 trường em có………lớp, khối lớp 2 có………,khối lớp 3 có……..lớp, khối lớp 4 có……..lớp và khối lớp 5 có……lớp. b) Khối lớp …… có nhiều lớp nhất và khối lớp………có ít lớp nhất. 9. Em đo rồi điền vào chỗ chấm cho thích hợp:
a) Lớp học em rộng ………bước chân.
b) Bàn giáo viên trong lớp em dài ……. gang tay và rộng…….. gang tay.
c) Mặt bàn trong lớp em dài ……gang tay và rộng……. gang tay.
d) Chân bàn học cao………gang tay.
e) Bàn giáo viên……………..bàn học.
CHỦ ĐỀ 2: SO SÁNH SỐ
1.
>
<
?
a) 1………3
d) 3………6
h) 3………0
l) 3……….8
b) 1…….0
e) 2…….4
i) 5…….9
m) 6……6
c) 9……7
g) 8……8
k) 8……10
n) 10……0
- Nối (theo mẫu):
4
- Nối (theo mẫu):
- Nối (theo mẫu):
- a) Viết các số 2,0,9,7:
. Theo thứ tự từ bé đến lớn là:…………………………………………………
. Theo thứ tự từ lớn đến bé là:…………………………………………………
b) Các số bé hơn 7 là:………………………………………………………..
c) Các số lớn hơn 5 và bé hơn 10 là:………………………………………… - Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
a) Số lớn nhất trong các số 0,9,1,5 là:……………..
b) Số bé nhất trong các số 6, 5, 3, 10 là:……………
c) Trong các số bé hơn 10, số lớn nhất là:………..
d) Trong các số lớn hơn 3, số bé nhất là:………..
5
e) Các số bé hơn 6 xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:…………………………
g) Các số 5, 7, 10, 9, 6, 8 xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:…………………………….
- Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
Trong các số từ 4 đến 9:
a) Số lớn nhất là:……………………….. b) Số bé nhất là:………………….. - Viết “ dài hơn”, “ ngắn hơn”, “ cao hơn”, thấp hơn”, “ ở trên”, “ ở dưới” thích
hợp vào chỗ chấm:
a) Em……………………bố em.
b) Bàn học ……………….ghế ngồi.
c) Sải tay em…………………bước chân em.
d) Bước chân em…………………gang tay em.
e) Nền nhà……………………giường ngủ hay giường ngủ…………………nền nhà.
CHỦ ĐỀ 3: PHÉP TÍNH
- Số
a) 2 + 8 = ……….
d) 3 + 7 = ………..
h) 5 + 5 = …………
l) 4 + 0 = …………
b) 1 + 4 = …………
e) 5 + 0 = …………
i) 2 + 5 = …………
m) 8 + 0 = ……….
c) 4 + 4 = ………
g) 4 + 3 = ……..
k) 3 + 3 = ………
n) 6 + 2 = ………
- Tính:
- số:
6
a) 7 – 0 =………
d) 9 – 3 = ……..
h) 7 – 5 = ……..
i) 10 – 3 = ……..
b) 5 – 3 = ………
e) 8 – 8 = ………
i) 9 – 6 = ……….
m) 10 – 8 = …….
c) 6 – 1 = ………..
g) 6 – 0 = ………..
k) 8 – 7 = ………..
n) 9 – 9 = ………..
- Tính:
a) 7
- 6
………
b) 6
- 4
………
c) 8
- 3
………
d) 9
- 7
………
e) 7
- 2
………
g) 5
- 4
………
h) 8
- 6
………
1) 10
- 7
………
- Số:
a)
b)
c)
- 2 – 7
- 3 + 2
- 5 – 9
6
10
4
7
- Nối ( theo mẫu):
- Số?
a) 3 – = 3
c) + 1 = 8
b) + 2 = 10
d) 10 – = 4
8*.
a) 7 4 = 2 1
b) 5 4 = 2 1
c) 9 2 = 1 6
d) 8 4 = 2 2
e) 4 4 = 7 7
g) 9 6 = 6 3
9 .
10*. Số:
CHỦ ĐỀ 4: HÌNH HỌC
a) 8 – 3………2 + 4
c) 0 + 7……..10 – 3
e) 9 – 2 ……..4 + 3
b) 1 + 3 + 3 ………5 + 4
e) 9 + 1 – 3……….5 + 5
i) 3 + 6 – 4 ………..9 – 6
>
<
+; –
d)
8
CHỦ ĐỀ 4: HÌNH HỌC
Bài 1/.Hình vuông có:
a.1 b.3 c. 4 d.2
Bài 2/. Hình tròn có:
a.1 b.3 c. 4 d.2
Bài 3/. Hình vuông có:
a.1 b.2 c. 3 d.4
Bài 4/ Hình vuông có :
a. 4 b .5 c. 3 d. 2
9
Bài 5/ Tô màu xanh vào hình tròn, đỏ vào hình tam giác, vàng vào hình vuông:
Bài 6/ Tô màu: Hình vuông tô màu đỏ, hình tròn tô màu xanh, hình tam giác tô màu
vàng, hình chữ nhật tô màu tím.
Bài 7/ Nhìn hình vẽ điền số thích hợp:
- .Có ….hình vuông .
- Có …hình tam giác .
Bài 8/ Có . . . hình vuông
Có ……hình chữ nhật
10
Bài 10/ Số hình tam giác là………
Bài 11/ Có . . . hình vuông
Bài 12/ Hình bên có:
Hình vuông
Hình tròn
Hình tam giác
Hình chữ nhật
Bài 9/ Hình bên:
- Có …………. hình vuông
- Có …………… hình tròn
11
Bài 13/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
Bài 2: Hình bên có:
….khối hình lập
phương
…..khối hộp chữ nhật
Bài 14/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
Hình bên có:
….hình tròn.
…..hình chữ nhật.
…..hình vuông.
…..hình tam giác.
a) ….. hình vuông.
12
CHỦ ĐỀ 5: TOÁN LỜI VĂN
a. Bài 1/ Nhìn hình vẽ viết phép tính:
Bài 2/ Nhìn hình vẽ viết phép tính:
Bài 3/ Nhìn hình vẽ viết phép tính:
Bài 4/ Nhìn hình vẽ viết phép tính:
13
Bài 5/ Viết phép tính thích hợp:
b.
c.
Bài 6: Viết phép tính thích hợp
Bài 7: Viết phép tính thích hợp
d.
Bài 8: Viết phép tính thích hợp Bài 9: Viết phép tính thích hợp
e.
f.
14
1.
0 1 4 9 9 4 1
- Viết (theo mẫu):
a) b)
c) d) e)
- a) 7……….5 b) 1………..0
c) 7……….10 d) 5………..9