Trọn bộ ôn luyện cơ bản - Toán 4

Trọn bộ ôn luyện cơ bản – Toán 4

Nguồn: Sưu tầm

BÀI TẬP VỀ ĐỌC, VIẾT, CẤU TẠO SỐ TỰ NHIÊN

Text Box: Lý thuyết:
-	Lớp đơn vị gồm 3 hàng: hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm
-	Lớp nghìn gồm 3 hàng: hàng nghìn, hàng chục nghìn, hàng trăm nghìn
-	Lớp triệu gồm: Hàng triệu, hàng chục triệu, hàng tăm triệu

Bài 1: Đọc các số sau:

100000:……………………………………………………………………………………..

1 000 000…………………………………………………………………………………………………….. \

30 000 000: …………………………………………………………………………………

45 234 345: …………………………………………………………………………………

234 445 098:…………………………………………………………………………………

123 000 209:…………………………………………………………………………………

Bài 2. Viết các số sau:

a/ Hai trăm linh ba nghìn:…………………………………………………………………… b/ Một triệu chín trăm buốn mươi hai nghìn ba trăm:……………………………………… c/ Ba trăm linh tám triệu không nghìn chín trăm sáu mươi hai:…………………………….. Bài 3. Viết số gồm:

a/ 4 triệu, 6 trăm nghìn và 9 đơn vị:………………………………………………………… b/ 3 chục triệu, 4 triệu, 7 trăm và 8 đơn vị:………………………………………………….. d/ 2 trăm triệu và 3 đơn vị:………………………………………………………………….. Bài 4. Nêu giá trị của chữ số 3 trong mỗi số sau:

300 484 098          198 390 456          568 403 021          873 049 764          873 876 986

………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………………………..

Bài 5. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:

a/ 123; 124; 125;………;…………..;……….

b/ 346; 348; 350………;…………..;……….

c/ 450; 455’460;………;…………..;……….

d/ 781; 783; 785;………;…………..;……….

e/ 1; 2; 4; 8; 16;………;…………..;……….

Bài 6.

a/ Viết số nhỏ nhất có hai chữ số, ba chữ số, bốn chữ số:

………………………………………………………………………………………………. b/ Viết số lớn nhất có hai chữ số, ba chữ số, bốn chữ sô:

………………………………………………………………………………………………. c/ Viết số chẵn nhỏ nhất có hai chữ số, ba chữ số, bốn chữ số:

………………………………………………………………………………………………. d/ Viết số chẵn lớn nhất có hai chữ số, ba chữ số, bốn chữ số:

………………………………………………………………………………………………. e/ Viết số lẻ lớn nhất có hai chữ số, ba chữ số, bốn chữ số:

………………………………………………………………………………………………. g/ Viết số lẻ nhỏ nhất có hai chữ số, ba chữ số, bốn chữ số:

………………………………………………………………………………………………. g/ Viết số tròn chục nhỏ nhất:……………………………………………………………….. h/ Viết số chẵn nhỏ nhất:…………………………………………………………………..

i/ Viết số lẻ bé nhất: ………………………………………………………………………..

admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *